Biểu mẫu 06
UBND QUẬN BÌNH
THẠNH
TRƯỜNG TIỂU HỌC CHU VĂN AN
THÔNG BÁO
Công
khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế,
năm học 2018 – 2019
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1051
|
253
|
224
|
157
|
200
|
217
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1051
|
253
|
224
|
157
|
200
|
217
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực,
phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
96%
|
96%
|
95%
|
95%
|
94%
|
98%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4%
|
4%
|
5%
|
5%
|
6%
|
2%
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học
tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
85%
|
82%
|
80%
|
81%
|
88%
|
92%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
15%
|
18%
|
20%
|
19%
|
12%
|
8%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS
được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
60%
|
64%
|
58%
|
62%
|
51%
|
64%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ
lệ so với tổng số)
|
1,24%
|
0,4%
|
0%
|
0%
|
0%
|
5,53%
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
STT
|
Nội dung
|
Tổng
số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1025
|
229
|
168
|
207
|
223
|
198
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
|
1025
|
229
|
168
|
207
|
223
|
198
|
III
|
Số học sinh chia theo năng lực,
phẩm chất
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
96%
|
99%
|
94%
|
93%
|
95%
|
95%
|
2
|
Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4%
|
1%
|
6%
|
7%
|
5%
|
5%
|
3
|
Cần cố gắng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả học
tập
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
84%
|
80%
|
78%
|
84%
|
91%
|
93%
|
2
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16%
|
20%
|
22%
|
16%
|
19%
|
7%
|
3
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
a
|
Trong đó:
HS
được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)
|
60%
|
58%
|
51%
|
69%
|
57%
|
67%
|
b
|
HS được cấp trên khen thưởng (tỷ
lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
2
|
Ở lại lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Bình thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2019
Thủ
trưởng đơn vị
(Ký
tên và đóng dấu)