BIỂU MẪU CÔNG KHAI
|
|
(Thông tư số
61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính)
|
|
Biểu mẫu 13
|
|
Đơn vị:
|
Trường Tiểu Học Chu
Văn An
|
|
Chương: 622
|
|
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC 2019
|
|
(Kèm theo Quyết định số
9914/QĐ- UBND ngày 218/12/2017 của UBND Quận Bình Thạnh )
|
|
(Dùng cho đơn vị sử dụng ngân sách)
|
|
|
|
Đvt: Triệu đồng
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán
được giao
|
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
11,500
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
1.2
|
Phí
|
11,500
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
11,500
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp ………………..
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
10,925
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
575
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
10,806
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
10,806
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6,768
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
608
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
3,430
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình
Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2019
Thủ
trưởng đơn vị
(Ký
tên và đóng dấu)