Biểu mẫu 14
|
|
Đơn vị:
|
Trường Tiểu Học Chu
Văn An
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN DỰ TOÁN THU- CHI NGÂN SÁCH
|
|
Năm 2019
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân
sách nhà nước)
|
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Dự toán năm
|
Ước thực hiện quý/6 tháng/năm
|
So sánh (%)
|
|
Dự toán
|
Cùng kỳ năm trước
|
|
I
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
11,500
|
5,202
|
110%
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
11,500
|
5,202
|
110%
|
|
|
2
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
11,500
|
5,202
|
232%
|
|
|
2.1
|
Chi sự nghiệp…………..
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
10,925
|
4,942
|
104%
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
575
|
260
|
128%
|
|
|
2.2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
3
|
Số phí, lệ phí nộp NSNN
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
II
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Nghiên cứu khoa học
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
11,301
|
3,173
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
6,768
|
2,500
|
113%
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1,103
|
500
|
209%
|
|
|
3.3
|
Kinh phí cải cách tiền lương
|
3,430
|
173
|
1983%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình
Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2019
Thủ
trưởng đơn vị
(Ký
tên và đóng dấu)