Biểu số 15
|
|
Đơn vị:
|
Trường Tiểu Học Chu
Văn An
|
|
|
|
|
|
Chương: 622
|
|
|
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2018
|
|
(Kèm theo Quyết định số
/QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
|
|
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân
sách nhà nước)
|
|
|
|
|
|
ĐV tính: Triệu đồng
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
|
|
……………
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
12,226
|
12,226
|
|
|
|
|
2.1
|
Thiết bị vật dụng BT
|
157
|
157
|
|
157
|
|
|
2.2
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
2,136
|
2,136
|
2,029
|
107
|
|
|
2.3
|
Học phí buổi thứ 2
|
684
|
684
|
616
|
68
|
|
|
2.4
|
Tiếng anh tăng cường
|
416
|
416
|
333
|
33
|
50
|
|
2.5
|
Vệ sinh bán trú
|
127
|
127
|
114
|
13
|
|
|
2.6
|
Năng khiếu - Đàn
|
20
|
20
|
18
|
2
|
|
|
2.7
|
Năng khiếu - Bơi
|
125
|
125
|
113
|
13
|
|
|
2.8
|
Năng khiếu - tự chọn
|
165
|
165
|
149
|
12
|
5
|
|
2.9
|
Vi tính
|
44
|
44
|
2
|
42
|
|
|
2.10
|
Anh văn tự chọn
|
89
|
89
|
|
|
89
|
|
2.11
|
Anh văn với người nước ngoài
|
933
|
933
|
653
|
37
|
243
|
|
2.12
|
Anh văn cambridge
|
510
|
510
|
|
368
|
142
|
|
2.13
|
Anh văn tích hợp
|
6,507
|
6,507
|
5,856
|
436
|
215
|
|
2.14
|
Ngoại khóa
|
40
|
40
|
36
|
4
|
|
|
2.15
|
Sân cầu lông+ hồ bơi hè
|
223
|
223
|
|
203
|
20
|
|
2.16
|
Thu căn tin
|
40
|
40
|
|
18
|
22
|
|
2.17
|
Cho thuê mặt bằng bán đồng phục
|
10
|
10
|
|
4
|
6
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
6,039
|
6,039
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5,542
|
5,542
|
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
2,458
|
2,458
|
2,458
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
2,351
|
2,351
|
2,351
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
52
|
52
|
52
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
55
|
55
|
55
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
209
|
209
|
209
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
209
|
209
|
209
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
942
|
942
|
942
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
51
|
51
|
51
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
850
|
850
|
850
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
41
|
41
|
41
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
608
|
608
|
608
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
453
|
453
|
453
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
77
|
77
|
77
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
53
|
53
|
53
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
25
|
25
|
25
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
958
|
958
|
958
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch thu nhập
|
955
|
955
|
955
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp khác
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Mục 6500
|
9
|
9
|
|
9
|
|
|
6501
|
Tiền điện
|
5
|
5
|
|
5
|
|
|
6502
|
Tiền nước
|
4
|
4
|
|
4
|
|
|
6599
|
Vật tư văn phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
15
|
15
|
15
|
|
|
|
6704
|
Công tác phí khoán
|
15
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
|
|
|
|
|
|
7004
|
Đồng phục
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
343
|
343
|
|
|
343
|
|
7952
|
Chi quỹ phúc lợi
|
193
|
193
|
|
|
193
|
|
7953
|
Chi quỹ khen thưởng
|
150
|
150
|
|
|
150
|
|
|
Mục 8000
|
|
|
|
|
|
|
8006
|
Sắp xếp lao động khu vực HC-SN
|
|
|
|
|
|
|
|
Cải cách tiền lương
|
|
|
|
|
|
|
6000
|
Mục 6100
|
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch, bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
497
|
497
|
497
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
307
|
307
|
307
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
307
|
307
|
307
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
|
|
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
|
|
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
|
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
|
|
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
73
|
73
|
73
|
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
55
|
55
|
55
|
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
9
|
9
|
9
|
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
6
|
6
|
6
|
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
117
|
117
|
117
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
117
|
117
|
117
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 12 tháng 6 năm 2019
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị
|
|
|
|
|
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|